Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
praliner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
praliner
ngoại động từ
(
Nông nghiệp
)
Hồ
bùn
trộn
phân
.
Chế
theo
kiểu
kẹo
hạnh
ngào
đường.
Tham khảo
sửa
"
praliner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)