Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.vɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prévôt
/pʁe.vɔ/
prévôts
/pʁe.vɔ/

prévôt /pʁe.vɔ/

  1. Sĩ quan quân cảnh.
  2. Phạm nhân giám thị; phạm nhân trưởng nhà.
  3. (Tôn giáo) Cha bề trên.
  4. (Sử học) Quan thái thú.

Tham khảo

sửa