prévôt
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.vɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prévôt /pʁe.vɔ/ |
prévôts /pʁe.vɔ/ |
prévôt gđ /pʁe.vɔ/
- Sĩ quan quân cảnh.
- Phạm nhân giám thị; phạm nhân trưởng nhà.
- (Tôn giáo) Cha bề trên.
- (Sử học) Quan thái thú.
Tham khảo
sửa- "prévôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)