président
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zi.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
président /pʁe.zi.dɑ̃/ |
présidents /pʁe.zi.dɑ̃/ |
président gđ /pʁe.zi.dɑ̃/
- Chủ tịch; tổng thống.
- Chủ tọa.
- Hội trưởng.
- Hiệu trưởng (trường đại học tổng hợp).
Tham khảo
sửa- "président", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)