Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.zi.dɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
président
/pʁe.zi.dɑ̃/
présidents
/pʁe.zi.dɑ̃/

président /pʁe.zi.dɑ̃/

  1. Chủ tịch; tổng thống.
  2. Chủ tọa.
  3. Hội trưởng.
  4. Hiệu trưởng (trường đại học tổng hợp).

Tham khảo

sửa