présentation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présentation /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
présentations /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
présentation gc /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự giới thiệu.
- Sự trình, sự xuất trình.
- Présentation des lettres de créance — sự trình thư ủy nhiệm
- Présentation d’une pièce d’indentité — sự xuất trình giấy chứng minh
- Sự trình bày; cách trưng bày.
- Présentation originale des tableaux dans un musée — cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng
- Présentation d’une thèse — sự trình bày một luận án
- (Thân mật) Dáng vẻ (của một người).
- (Y học) Ngôi.
- Présentation transverse — ngôi ngang
Tham khảo
sửa- "présentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)