Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.si.ze.mɑ̃/

Phó từ

sửa

précisément /pʁe.si.ze.mɑ̃/

  1. Chính xác, đích xác.
    Savoir précisément — biết đích xác
  2. (Thân mật) Đúng thế, chính thế.
  3. Chính thị, chính.
    C’est précisément pour cela que je viens vous voir — chính vì thế mà tôi đến gặp anh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa