confusément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fy.ze.mɑ̃/
Phó từ
sửaconfusément /kɔ̃.fy.ze.mɑ̃/
- Lộn xộn.
- Objets entassés confusément — đồ đạc chất đống lộn xộn
- Không rõ, lờ mờ.
- Parler confusément — nói không rõ
- Comprendre confusément — hiểu lờ mờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "confusément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)