Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fy.ze.mɑ̃/

Phó từ

sửa

confusément /kɔ̃.fy.ze.mɑ̃/

  1. Lộn xộn.
    Objets entassés confusément — đồ đạc chất đống lộn xộn
  2. Không , lờ mờ.
    Parler confusément — nói không rõ
    Comprendre confusément — hiểu lờ mờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa