Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁɔk.si.ma.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

approximativement /a.pʁɔk.si.ma.tiv.mɑ̃/

  1. Khoảng chừng, xấp xỉ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa