Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
powerful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑʊ.ər.fəl/
Hoa Kỳ
[ˈpɑʊ.ər.fəl]
Tính từ
sửa
powerful
/ˈpɑʊ.ər.fəl/
Hùng
mạnh
,
hùng cường
,
mạnh mẽ
.
Có
quyền thế
lớn
,
có
quyền lực
lớn
,
có
uy quyền
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
powerful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)