Tiếng Pháp sửa

 
poussin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pu.sɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
poussin
/pu.sɛ̃/
poussins
/pu.sɛ̃/

poussin /pu.sɛ̃/

  1. Gà con.
  2. Em bé thân (tiếng âu yếm).
  3. (Quân sự; từ lóng) Học sinh năm thứ nhất trường hàng không.

Tham khảo sửa