Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poussin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
poussin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pu.sɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poussin
/pu.sɛ̃/
poussins
/pu.sɛ̃/
poussin
gđ
/pu.sɛ̃/
Gà con
.
Em bé
thân
(tiếng âu yếm).
(
Quân sự; từ lóng
)
Học sinh
năm
thứ
nhất
trường
hàng không
.
Tham khảo
sửa
"
poussin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)