pourriture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.ʁi.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pourriture /pu.ʁi.tyʁ/ |
pourritures /pu.ʁi.tyʁ/ |
pourriture gc /pu.ʁi.tyʁ/
- Sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa.
- Odeur de pourriture — mùi thối rữa
- Pourriture grise de la vigne — bệnh thối xám cây nho
- Sự thối nát, sự bại hoại; kẻ thối nát, kẻ hư hỏng.
- Soiété qui s’enfonce dans sa pourriture — xã hội ngập sâu vào tình trạng thối nát
Tham khảo
sửa- "pourriture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)