Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poulet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pu.lɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poulet
/pu.lɛ/
poulets
/pu.lɛ/
poulet
gđ
/pu.lɛ/
Gà tơ
,
gà giò
.
(
Thân mật
)
Thư
tình
.
Cháu
yêu
,
em
yêu
(tiếng âu yếm).
(
Từ lóng
)
Cảnh sát
.
Tham khảo
sửa
"
poulet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)