Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gà giò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤ː
˨˩
zɔ̤
˨˩
ɣaː
˧˧
jɔ
˧˧
ɣaː
˨˩
jɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˧
ɟɔ
˧˧
Danh từ
sửa
gà giò
Gà trống
còn
non
,
khoảng
49-56
ngày
tuổi
,
nặng
khoảng
1, 4-1,
6kg
.
Tham khảo
sửa
"
gà giò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)