Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poudreuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pud.ʁøz/
Tính từ
sửa
poudreuse
gc
/pud.ʁøz/
Xem
poudreux
Danh từ
sửa
poudreuse
gc
/pud.ʁøz/
Lọ
rắc
đường
.
(
Nông nghiệp
)
Máy
phun
thuộc
bột
(trừ sâu bệnh).
Tham khảo
sửa
"
poudreuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)