Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pud.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực poudreux
/pud.ʁø/
poudreux
/pud.ʁø/
Giống cái poudreuse
/pud.ʁøz/
poudreuses
/pud.ʁøz/

poudreux /pud.ʁø/

  1. (Như) Bụi.
    Neige poudreuse — tuyết bụi
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đầy bụi.
    Route poudreuse — đường đầy bụi

Tham khảo

sửa