Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poudreux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pud.ʁø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
poudreux
/pud.ʁø/
poudreux
/pud.ʁø/
Giống cái
poudreuse
/pud.ʁøz/
poudreuses
/pud.ʁøz/
poudreux
/pud.ʁø/
(
Như
)
Bụi
.
Neige
poudreuse
— tuyết bụi
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đầy
bụi
.
Route
poudreuse
— đường đầy bụi
Tham khảo
sửa
"
poudreux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)