posthume
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɔs.tym/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | posthume /pɔs.tym/ |
posthumes /pɔs.tym/ |
Giống cái | posthume /pɔs.tym/ |
posthumes /pɔs.tym/ |
posthume /pɔs.tym/
- Đẻ sau khi bố chết.
- Enfant posthume — đứa con đẻ sau khi bố chết
- Di cảo, để lại.
- Œuvres posthumes — tác phẩm để lại
- Truy tặng.
- Décoration posthume — huân chương truy tặng
Tham khảo sửa
- "posthume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)