poste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poste /pɔst/ |
postes /pɔst/ |
poste gc /pɔst/
- Bưu điện; nhà bưu điện.
- Xe thư.
- La poste vient de partir — xe thư vừa mới đi
- (Số nhiều; kiến trúc) Trang trí hình sóng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trạm.
- Chevaux de post — ngựa trạm
- Faire trois postes à l’heure — mỗi giờ đi được ba trạm
- courir la poste — (từ cũ, nghĩa cũ) đi rất nhanh
Tham khảo
sửa- "poste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å poste |
Hiện tại chỉ ngôi | poster |
Quá khứ | posta, postet |
Động tính từ quá khứ | posta, postet |
Động tính từ hiện tại | — |
poste
Tham khảo
sửa- "poste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)