Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
positivity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɑː.zə.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
sửa
positivity
/ˌpɑː.zə.ˈtɪ.və.ti/
Sự
xác thực
,
sự
rõ ràng
.
Sự
quả quyết
,
sự
khẳng định
,
sự
chắc chắn
.
Giọng
quả quyết
,
giọng
dứt khoát
.
Tham khảo
sửa
"
positivity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)