Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porte-clefs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.tkle/
Danh từ
sửa
porte-clefs
gđ
kđ
/pɔʁ.tkle/
Vòng
đeo
chìa khóa
;
túi
đựng
chìa khóa
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
giữ
chìa khóa
tù
.
Tham khảo
sửa
"
porte-clefs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)