Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
popularization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
popularization
Sự đại
chúng
hoá
.
Sự
truyền bá
, sự
phổ biến
.
Sự làm cho
quần chúng
ưa
thích
, sự làm cho
nhân dân
yêu mến
.
Sự
mở rộng
(quyền bầu cử... ) cho
nhân dân
.
Tham khảo
sửa
"
popularization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)