popularity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti] |
Danh từ
sửapopularity /ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti/
- Tính đại chúng.
- Tính phổ biến.
- the popularity of table tennis — tính phổ biến của môn bóng đá
- Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng.
- to win popularity — được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
Tham khảo
sửa- "popularity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)