Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

popularity /ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti/

  1. Tính đại chúng.
  2. Tính phổ biến.
    the popularity of table tennis — tính phổ biến của môn bóng đá
  3. Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng.
    to win popularity — được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến

Tham khảo

sửa