pondělí
Tiếng Séc
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ pondělí, pondělek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ponedělъkъ. Phép phân tích bề mặt: po + neděli.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapondělí gt (tính từ liên quan pondělní)
Biến cách
sửaTừ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- pondělí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- pondělí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:ASSC
- “pondělí”, Internetová jazyková příručka