Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poncif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.sif/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poncif
/pɔ̃.sif/
poncifs
/pɔ̃.sif/
poncif
gđ
/pɔ̃.sif/
Bản
hình
châm
kim
(để rập lên giấy hoặc vải mà tô hình).
Tác phẩm
sáo
; đề
tài
sáo
;
công thức
sáo
.
Tham khảo
sửa
"
poncif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)