polyvalent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈveɪ.lənt/
Tính từ
sửapolyvalent /.ˈveɪ.lənt/
- (Hoá học) Nhiều hoá trị.
Tham khảo
sửa- "polyvalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.va.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
Giống cái | polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/
- (Y học; ngôn ngữ học) ) đa trị.
- Sérum polyvalent — huyết thanh đa trị
- (Hóa học) (có) nhiều hóa trị.
- Thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo... ).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polyvalents /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
polyvalents /pɔ.li.va.lɑ̃/ |
polyvalent gđ /pɔ.li.va.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "polyvalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)