polygamous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlɪ.ɡə.məs/
Tính từ
sửapolygamous /pə.ˈlɪ.ɡə.məs/
- Nhiều vợ; (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhiều chồng.
- (Động vật học) Nhiều cái.
- (Thực vật học) Đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính.
Tham khảo
sửa- "polygamous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)