Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pollster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊl.stɜː/
Danh từ
sửa
pollster
/ˈpoʊl.stɜː/
(
Thường
)
Ghuộm
máu
lấu
thái
nhầm
của
nhân dân
về
vấn đề
gì
).
Tham khảo
sửa
"
pollster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)