politikari
Tiếng Basque
sửaTừ nguyên
sửaTừ politika (“chính trị”) + -ari.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapolitikari đv
Biến cách
sửaBiến cách của politikari (dt động vật, kết thúc bằng nguyên âm)
Đọc thêm
sửa- "politikari", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
- “politikari”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus
Tiếng Faroe
sửaTừ nguyên
sửaTừ politikkur (“chính trị”) + -ari.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapolitikari gđ (gen. số ít politikara, số nhiều politikarar)
Biến cách
sửaBiến cách của politikari | ||||
---|---|---|---|---|
m1 | số ít | số nhiều | ||
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | politikari | politikarin | politikarar | politikararnir |
acc. | politikara | politikaran | politikarar | politikararnar |
dat. | politikara | politikaranum | politikarum | politikarunum |
gen. | politikara | politikarans | politikara | politikaranna |