political
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [pə.ˈlɪ.tɪ.kəl] |
Tính từ
sửapolitical /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/
- Chính trị.
- political economy — kinh tế chính trị
- a political organization — một tổ chức chính trị
- a political prisoner — tù chính trị
- a political crisis — một cuộc khủng hoảng chính trị
- (Thuộc) Việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền.
- political agent — cán sự (của chính quyền)
Danh từ
sửapolitical /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/
- Cán sự (của chính quyền).
Tham khảo
sửa- "political", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)