polisson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | polisson /pɔ.li.sɔ̃/ |
polissonnes /pɔ.li.sɔn/ |
Số nhiều | polisson /pɔ.li.sɔ̃/ |
polissonnes /pɔ.li.sɔn/ |
polisson /pɔ.li.sɔ̃/
- Trẻ ranh mãnh.
- (Hiếm, ít dùng) Người phóng đãng.
- (Cũ) Trẻ lang thang bẩn thỉu.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polisson /pɔ.li.sɔ̃/ |
polissons /pɔ.li.sɔ̃/ |
Giống cái | polissonne /pɔ.li.sɔn/ |
polissonnes /pɔ.li.sɔn/ |
polisson /pɔ.li.sɔ̃/
- Phóng đãng, phóng túng.
- Chanson polissonne — bài hát phóng túng
Tham khảo
sửa- "polisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)