Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

poddy

  1. (Uc) Con nghé mới đẻ, con mới đẻ, con nghé non, con non.
  2. Con vật con.
  3. Con vật nuôi chưa đóng dấu.

Tham khảo

sửa