pluralisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ply.ʁa.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pluralisme /ply.ʁa.lizm/ |
pluralisme /ply.ʁa.lizm/ |
pluralisme gđ /ply.ʁa.lizm/
- Tính đa dạng.
- Pluralisme scolaire — tính đa dạng của hệ thống trường học
- (Triết học) Thuyết nhiều thể.
- (Chính trị) Chế độ nhiều thể chế.
- pluralisme syndical — chế độ nhiều thể chế nghiệp đoàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pluralisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)