Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplən.dʒɜː/

Danh từ

sửa

plunger /ˈplən.dʒɜː/

  1. Người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn.
  2. Pittông (ống bơm... ).
  3. (Từ lóng) Con bạc máu mê, con bạc đánh liều.
  4. (Từ lóng) Kẻ đầu cơ.

Tham khảo

sửa