Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plunger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplən.dʒɜː/
Danh từ
sửa
plunger
/ˈplən.dʒɜː/
Người
nhào lặn
; (hàng hải)
thợ lặn
.
Pittông
(ống bơm... ).
(
Từ lóng
)
Con bạc
máu mê
,
con bạc
đánh
liều
.
(
Từ lóng
)
Kẻ
đầu cơ
.
Tham khảo
sửa
"
plunger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)