Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pliancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplɑɪ.ənt.si/
Danh từ
sửa
pliancy
/ˈplɑɪ.ənt.si/
Tính
dễ
uốn dẻo
,
tính
dẻo
,
tính
mềm
(da).
(
Nghĩa bóng
)
Tính
dễ
uốn nắn
,
tính
dễ bảo
;
tính
mềm dẻo
;
tính
hay
nhân nhượng
.
Tham khảo
sửa
"
pliancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)