Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plateaux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
plateaux
số nhiều
plateaux /'plætouz/
Cao nguyên
.
Đoạn bằng (của đô thị).
Khay
có
trang trí
, đĩa có
trang trí
.
Biển
trang trí
(bằng đồng, bằng sứ).
Mũ
chóp
bằng (của đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
plateaux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)