plantigrade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/
Tính từ
sửaplantigrade /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/
- (Động vật học) Đi bằng gan bàn chân.
Danh từ
sửaplantigrade /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/
- (Động vật học) Thú vật đi bằng gan bàn chân.
Tham khảo
sửa- "plantigrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɑ̃.ti.ɡʁad/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
Giống cái | plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/ |
plantigrade gđ /plɑ̃.ti.ɡʁad/
Tham khảo
sửa- "plantigrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)