Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɛ.za.mɑ̃/

Phó từ

sửa

plaisamment /plɛ.za.mɑ̃/

  1. Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui.
    Appartement plaisamment meublé — căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt
  2. Buồn cười.
    Être plaisamment accoutré — ăn mặc buồn cười

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa