sérieusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ʁjøz.mɑ̃/
Phó từ
sửasérieusement /se.ʁjøz.mɑ̃/
- Đứng đắn, nghiêm túc.
- Travailler sérieusement — làm việc đứng đắn
- Parler sérieusement — nói nghiêm túc
- Chăm chỉ.
- étudier sérieusement — học tập chăm chỉ
- Thật sự.
- Je commence sérieusement à croire que — tôi thật sự bắt đầu tin rằng
- Nặng, thật lực.
- Être sérieusement malade — ốm nặng
Tham khảo
sửa- "sérieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)