gravement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁav.mɑ̃/
Phó từ sửa
gravement /ɡʁav.mɑ̃/
- Nghiêm trang, trịnh trọng.
- Parler gravement — nói trịnh trọng
- Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng.
- Gravement blessé — bị thương nặng
- Se tromper gravement — sai lầm nghiêm trọng
- (Âm nhạc) Chậm rãi.
- Morceau qui doit être exécuté gravement — bản nhạc phải chơi chậm rãi
Tham khảo sửa
- "gravement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)