plainte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plainte /plɛ̃t/ |
plaintes /plɛ̃t/ |
plainte gc /plɛ̃t/
- Lời phàn nàn, lời kêu ca.
- Des plaintes malfondées — những lời kêu ca vô căn cứ
- Lời rên rỉ; tiếng rên rỉ.
- Les plaintes d’un malade — những tiếng rên rỉ của người bệnh
- (Nghĩa bóng) Tiếng vi vu, tiếng rì rầm.
- Les plaintes du vent — tiếng gió vi vu
- (Luật học, pháp lý) Đơn khiếu nại.
- Déposer une plainte — đưa đơn khiếu nại
Tham khảo
sửa- "plainte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)