Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪn.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

plainly /ˈpleɪn.li/

  1. Rõ ràng.
  2. Giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác.
    to dress plainly — ăn mặc giản dị
  3. Thẳng thắn, không quanh co, không úp mở.
    to speak plainly — nói thẳng

Tham khảo

sửa