plainly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪn.li/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪn.li] |
Phó từ
sửaplainly /ˈpleɪn.li/
- Rõ ràng.
- Giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác.
- to dress plainly — ăn mặc giản dị
- Thẳng thắn, không quanh co, không úp mở.
- to speak plainly — nói thẳng
Tham khảo
sửa- "plainly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)