Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plainchant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpleɪn.ˌtʃænt/
Danh từ
sửa
plainchant
/ˈpleɪn.ˌtʃænt/
Loại
nhạc
nhà thờ
thời
trung cổ
cho
một
số
giọng
cùng
hát
(nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã).
Tham khảo
sửa
"
plainchant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)