plafonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.fɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaplafonner ngoại động từ /pla.fɔ.ne/
Nội động từ
sửaplafonner nội động từ /pla.fɔ.ne/
- Đạt mức cao nhất.
- Salaire qui plafonne — lương đạt mức cao nhất
- Avion qui plafonne à dix mille mètres — máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét
Tham khảo
sửa- "plafonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)