placeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | placeuse /pla.søz/ |
placeuses /pla.søz/ |
Số nhiều | placeuse /pla.søz/ |
placeuses /pla.søz/ |
placeur /pla.sœʁ/
- Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát... ).
- Người phụ trách tìm việc (cho người khác).
- Người đi bán.
- Placeur de billets — người đi bán vé
Tham khảo
sửa- "placeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)