Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pipeau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.pɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pipeau
/pi.pɔ/
pipeaux
/pi.pɔ/
pipeau
gđ
/pi.pɔ/
Cái
sáo
(của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò).
Còi
nhử
chim
.
Cành
phết
nhựa
(để bẫy chim).
Tham khảo
sửa
"
pipeau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)