Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjed.pul/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pied-de-poule
/pjed.pul/
pied-de-poule
/pjed.pul/

pied-de-poule /pjed.pul/

  1. Vải chéo lồng đôi.
  2. (Thực vật học) Cây đậu .

Tham khảo

sửa