pidgin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.dʒən/
Danh từ
sửapidgin /ˈpɪ.dʒən/
- hợp nhất của hai ngôn ngữ khác nhau, được sử dụng bởi hai quần thể không có ngôn ngữ chung như một franca lingua để giao tiếp, thiếu ngữ pháp hoàn chỉnh và có một lượng từ vựng thực dụng nhỏ và không là tiếng mẹ đẻ của ai.
- Pidgin English tiếng Anh "bồi", phần giản lược của một ngôn ngữ.
- (Thông tục) Việc riêng (của ai).
- that's not my pidgin — đó không phải là việc của tôi
Tham khảo
sửa- "pidgin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pid.ʒin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pidgin /pid.ʒin/ |
pidgin /pid.ʒin/ |
pidgin gđ /pid.ʒin/
Tham khảo
sửa- "pidgin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)