Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếng mẹ đẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tiếng mẹ đẻ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəŋ
˧˥
mɛ̰ʔ
˨˩
ɗɛ̰
˧˩˧
tiə̰ŋ
˩˧
mɛ̰
˨˨
ɗɛ
˧˩˨
tiəŋ
˧˥
mɛ
˨˩˨
ɗɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəŋ
˩˩
mɛ
˨˨
ɗɛ
˧˩
tiəŋ
˩˩
mɛ̰
˨˨
ɗɛ
˧˩
tiə̰ŋ
˩˧
mɛ̰
˨˨
ɗɛ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
tiếng mẹ đẻ
Một
ngôn ngữ
mà người ta
thừa hưởng
từ khi vừa được
sinh
ra.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mother tongue
,
first language