Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piddle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.dᵊl/
Nội động từ
sửa
piddle
nội động từ
/ˈpɪ.dᵊl/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Làm
những
chuyện
dớ dẩn
.
(
Thông tục
)
Đái
,
đi
tè
(trẻ con).
Tham khảo
sửa
"
piddle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)