picayune
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/
Danh từ
sửapicayune /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/
- Đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu.
- (Thực vật học) Người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể.
Tính từ
sửapicayune /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/
- Tầm thường, hèn hạ, đáng khinh.
Tham khảo
sửa- "picayune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)