Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phun mưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fun
˧˧
mɨə
˧˧
fuŋ
˧˥
mɨə
˧˥
fuŋ
˧˧
mɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fun
˧˥
mɨə
˧˥
fun
˧˥˧
mɨə
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phun mưa
Nói
trẻ
mới
sinh
phì
nước bọt
qua
môi
ngậm
chặt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phun mưa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)