Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
photofinish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
photofinish
(
Thể dục, thể thao
)
Lúc
về đích
phải
chụp
ảnh
mới
xác
định được
thứ bậc
(ngựa đua).
Tham khảo
sửa
"
photofinish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)